Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静言庸违
Pinyin: jìng yán yōng wéi
Meanings: Nói thì trầm tĩnh nhưng hành động lại trái ngược, chỉ sự không nhất quán giữa lời nói và hành động., Speaking calmly but acting contrary, refers to inconsistency between words and actions., 语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 争, 青, 言, 广, 辶, 韦
Chinese meaning: 语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán người có lời nói và hành động không khớp nhau. Đóng vai trò bổ nghĩa trong câu.
Example: 他总是静言庸违,让人难以信任。
Example pinyin: tā zǒng shì jìng yán yōng wéi , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói một đằng làm một nẻo, khiến người khác khó tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thì trầm tĩnh nhưng hành động lại trái ngược, chỉ sự không nhất quán giữa lời nói và hành động.
Nghĩa phụ
English
Speaking calmly but acting contrary, refers to inconsistency between words and actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế