Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青紫被体
Pinyin: qīng zǐ bèi tǐ
Meanings: Gân xanh nổi khắp cơ thể, miêu tả sự mệt mỏi hoặc đau đớn quá mức., Veins visible all over the body, describing extreme fatigue or pain., 青紫古时公卿服饰,借喻高官显爵;被同披”。指身居高官。[出处]汉·扬雄《解嘲》“纡青拖紫。”李善注引《东观汉记》印绶,汉制公侯紫绶,九卿青绶。”刘良注青紫,并贵者服饰也。”[例]青紫虽被体,不如早还乡。——唐·杜甫《夏夜叹》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 月, 龶, 此, 糸, 皮, 衤, 亻, 本
Chinese meaning: 青紫古时公卿服饰,借喻高官显爵;被同披”。指身居高官。[出处]汉·扬雄《解嘲》“纡青拖紫。”李善注引《东观汉记》印绶,汉制公侯紫绶,九卿青绶。”刘良注青紫,并贵者服饰也。”[例]青紫虽被体,不如早还乡。——唐·杜甫《夏夜叹》诗。
Grammar: Thành ngữ ít gặp, thường xuất hiện trong văn miêu tả cường độ hoạt động mạnh.
Example: 长跑后,他全身青紫被体。
Example pinyin: cháng pǎo hòu , tā quán shēn qīng zǐ pī tǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi chạy đường dài, toàn thân anh ấy nổi đầy gân xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gân xanh nổi khắp cơ thể, miêu tả sự mệt mỏi hoặc đau đớn quá mức.
Nghĩa phụ
English
Veins visible all over the body, describing extreme fatigue or pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青紫古时公卿服饰,借喻高官显爵;被同披”。指身居高官。[出处]汉·扬雄《解嘲》“纡青拖紫。”李善注引《东观汉记》印绶,汉制公侯紫绶,九卿青绶。”刘良注青紫,并贵者服饰也。”[例]青紫虽被体,不如早还乡。——唐·杜甫《夏夜叹》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế