Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非但

Pinyin: fēi dàn

Meanings: Không những, không chỉ, Not only, but also., ①同“静”。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 15

Radicals: 非, 亻, 旦

Chinese meaning: ①同“静”。

Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh mức độ hơn trong câu.

Example: 他非但没有帮助我,反而嘲笑我。

Example pinyin: tā fēi dàn méi yǒu bāng zhù wǒ , fǎn ér cháo xiào wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy không những không giúp tôi mà còn chế giễu tôi.

非但
fēi dàn
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không những, không chỉ

Not only, but also.

同“静”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非但 (fēi dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung