Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靖谮庸回

Pinyin: jìng zèn yōng huí

Meanings: Dùng lời lẽ độc ác để vu khống, sau đó hành động mập mờ không rõ ràng., Using malicious words to slander and then acting ambiguously., 语言善巧而行动乖违。犹口是行非。同靖言庸回”。[出处]《左传·文公十八年》“崇饰恶言,靖谮庸回。”杜预注靖,安也;庸,用也;回,邪也。”[例]~,削灭无类。——宋·曾巩《韩琦制》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 立, 青, 朁, 讠, 广, 口, 囗

Chinese meaning: 语言善巧而行动乖违。犹口是行非。同靖言庸回”。[出处]《左传·文公十八年》“崇饰恶言,靖谮庸回。”杜预注靖,安也;庸,用也;回,邪也。”[例]~,削灭无类。——宋·曾巩《韩琦制》。

Grammar: Được sử dụng để miêu tả hành vi xấu xa của một người. Thường đứng ở vị trí vị ngữ.

Example: 他靖谮庸回,让团队里的气氛变得很紧张。

Example pinyin: tā jìng zèn yōng huí , ràng tuán duì lǐ de qì fēn biàn de hěn jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ta vu khống bằng lời lẽ độc ác và hành động mập mờ khiến bầu không khí trong nhóm trở nên căng thẳng.

靖谮庸回
jìng zèn yōng huí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng lời lẽ độc ác để vu khống, sau đó hành động mập mờ không rõ ràng.

Using malicious words to slander and then acting ambiguously.

语言善巧而行动乖违。犹口是行非。同靖言庸回”。[出处]《左传·文公十八年》“崇饰恶言,靖谮庸回。”杜预注靖,安也;庸,用也;回,邪也。”[例]~,削灭无类。——宋·曾巩《韩琦制》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靖谮庸回 (jìng zèn yōng huí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung