Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青蝇点璧

Pinyin: qīng yíng diǎn bì

Meanings: Tượng trưng cho việc một thứ hoàn hảo bị làm bẩn bởi điều xấu xa nhỏ nhặt., A metaphor for something perfect being tainted by a small evil., 指小人用谗言诬害好人。同青蝇点素”。[出处]明·张居正《答司成姜凤阿书》“昔在词林,宿承休问,中见青蝇点璧,每切不平。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 月, 龶, 虫, 黾, 占, 灬, 玉, 辟

Chinese meaning: 指小人用谗言诬害好人。同青蝇点素”。[出处]明·张居正《答司成姜凤阿书》“昔在词林,宿承休问,中见青蝇点璧,每切不平。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính hình tượng để ám chỉ sự làm bẩn hoặc phá hoại một thứ tốt đẹp.

Example: 不要让小错误青蝇点璧,毁了你的大好前程。

Example pinyin: bú yào ràng xiǎo cuò wù qīng yíng diǎn bì , huǐ le nǐ de dà hǎo qián chéng 。

Tiếng Việt: Đừng để những lỗi nhỏ làm hỏng tương lai tốt đẹp của bạn.

青蝇点璧
qīng yíng diǎn bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tượng trưng cho việc một thứ hoàn hảo bị làm bẩn bởi điều xấu xa nhỏ nhặt.

A metaphor for something perfect being tainted by a small evil.

指小人用谗言诬害好人。同青蝇点素”。[出处]明·张居正《答司成姜凤阿书》“昔在词林,宿承休问,中见青蝇点璧,每切不平。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青蝇点璧 (qīng yíng diǎn bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung