Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静极思动
Pinyin: jìng jí sī dòng
Meanings: Sự yên tĩnh đến cực độ sẽ dẫn đến mong muốn hành động, biến đổi., Extreme tranquility leads to a desire for action or change., 指生活平静到了极点,就希望有所改变。亦指事物的静止状态达到极点,便会向动的方向转化。[出处]清·曾朴《孽海缘》第七回“正是静极思动,阴尽生阳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 争, 青, 及, 木, 心, 田, 云, 力
Chinese meaning: 指生活平静到了极点,就希望有所改变。亦指事物的静止状态达到极点,便会向动的方向转化。[出处]清·曾朴《孽海缘》第七回“正是静极思动,阴尽生阳。”
Grammar: Thường được dùng để miêu tả tâm lý của con người. Có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 经过长时间的安静生活,他开始静极思动。
Example pinyin: jīng guò cháng shí jiān de ān jìng shēng huó , tā kāi shǐ jìng jí sī dòng 。
Tiếng Việt: Sau thời gian dài sống yên tĩnh, anh ta bắt đầu muốn hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự yên tĩnh đến cực độ sẽ dẫn đến mong muốn hành động, biến đổi.
Nghĩa phụ
English
Extreme tranquility leads to a desire for action or change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生活平静到了极点,就希望有所改变。亦指事物的静止状态达到极点,便会向动的方向转化。[出处]清·曾朴《孽海缘》第七回“正是静极思动,阴尽生阳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế