Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12781 đến 12810 của 28922 tổng từ

攀龙讬凤
pān lóng tuō fèng
Bám theo người tài giỏi hoặc quyền quý đ...
攀龙附凤
pān lóng fù fèng
Dựa dẫm vào người quyền quý để đạt được ...
攀龙附骥
pān lóng fù jì
Bám vào người tài giỏi hoặc quyền quý để...
niǎn
Đuổi đi, xua đuổi.
攘为己有
rǎng wéi jǐ yǒu
Chiếm đoạt làm của riêng
攘人之美
rǎng rén zhī měi
Chiếm đoạt hoặc lấy đi vẻ đẹp của người ...
攘外安内
rǎng wài ān nèi
Lo chuyện bên ngoài để yên ổn bên trong
攘夺
rǎng duó
Cướp đoạt, chiếm đoạt bằng vũ lực.
攘往熙来
rǎng wǎng xī lái
Mô tả khung cảnh náo nhiệt, đông đúc ngư...
攘攘
rǎng rǎng
Ồn ào, náo nhiệt (dùng để miêu tả sự đôn...
攘攘熙熙
rǎng rǎng xī xī
Rất đông đúc và nhộn nhịp (miêu tả một n...
攘权夺利
rǎng quán duó lì
Tranh giành quyền lực và lợi ích (thường...
攘来熙往
rǎng lái xī wǎng
Người qua lại tấp nập (miêu tả dòng ngườ...
攘肌及骨
rǎng jī jí gǔ
Xâm phạm từ bên ngoài vào tận bên trong ...
攘臂一呼
rǎng bì yī hū
Xắn tay áo lên và hô to kêu gọi (hình ản...
攘袂
rǎng mèi
Vén áo lên (thể hiện sự phẫn nộ hoặc quy...
攘袂引领
rǎng mèi yǐn lǐng
Xắn tay áo và dẫn dắt người khác (biểu t...
攘除
rǎng chú
Loại bỏ, dẹp bỏ (thường dùng để chỉ hành...
支使
zhī shǐ
Sai khiến, ra lệnh cho ai làm việc gì.
支农
zhī nóng
Ủng hộ nông nghiệp, hỗ trợ phát triển nô...
支分族解
zhī fēn zú jiě
Phân tích rõ ràng và tỉ mỉ từng bộ phận ...
支分节解
zhī fēn jié jiě
Phân chia thành nhiều phần nhỏ để hiểu r...
支前
zhī qián
Ủng hộ tiền tuyến, hỗ trợ chiến đấu.
支吾
zhī wu
Nói năng ấp úng, không rõ ràng.
支吾其词
zhī wu qí cí
Nói năng vòng vo, tránh né trả lời trực ...
支左
zhī zuǒ
Ủng hộ phe cánh tả (trong lịch sử Trung ...
支差
zhī chāi
Gửi người đi làm nhiệm vụ hoặc công việc...
支床叠屋
zhī chuáng dié wū
Chồng chất chồng lên nhau, rối rắm phức ...
支床迭屋
zhī chuáng dié wū
Chỉ sự chồng chất hỗn độn, không ngăn nắ...
支应
zhī yìng
Đối phó, xử lý tình huống nào đó.

Hiển thị 12781 đến 12810 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...