Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支差
Pinyin: zhī chāi
Meanings: Gửi người đi làm nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể., To send someone on a specific mission or task., ①支派差遣;应付劳役。[例]为领主支差。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 十, 又, 工, 羊
Chinese meaning: ①支派差遣;应付劳役。[例]为领主支差。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dạng cổ xưa. Hiện nay ít gặp.
Example: 领导决定支差他去外地工作。
Example pinyin: lǐng dǎo jué dìng zhī chà tā qù wài dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo quyết định cử anh ấy đi công tác xa.

📷 Cành có lá
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi người đi làm nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To send someone on a specific mission or task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支派差遣;应付劳役。为领主支差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
