Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攘袂
Pinyin: rǎng mèi
Meanings: Vén áo lên (thể hiện sự phẫn nộ hoặc quyết tâm), To raise one's sleeve (showing anger or determination)., ①窃夺别人的东西,据为己有。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 襄, 夬, 衤
Chinese meaning: ①窃夺别人的东西,据为己有。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các trạng từ chỉ thái độ hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 他攘袂而起,表示不满。
Example pinyin: tā rǎng mèi ér qǐ , biǎo shì bù mǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta vén áo lên, tỏ vẻ bất mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vén áo lên (thể hiện sự phẫn nộ hoặc quyết tâm)
Nghĩa phụ
English
To raise one's sleeve (showing anger or determination).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窃夺别人的东西,据为己有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!