Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支左
Pinyin: zhī zuǒ
Meanings: Ủng hộ phe cánh tả (trong lịch sử Trung Quốc)., To support the left-wing faction (in Chinese history)., ①指“文革”中人民解放军支持当时被称为左派群众组织的行动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 十, 又, 工, 𠂇
Chinese meaning: ①指“文革”中人民解放军支持当时被称为左派群众组织的行动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính lịch sử. Ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 文化大革命期间,军队负责支左。
Example pinyin: wén huà dà gé mìng qī jiān , jūn duì fù zé zhī zuǒ 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa, quân đội chịu trách nhiệm ủng hộ phe tả.

📷 19 Nov 2022 Po Pin Chau, Sai kung Hong Kong
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ phe cánh tả (trong lịch sử Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
To support the left-wing faction (in Chinese history).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指“文革”中人民解放军支持当时被称为左派群众组织的行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
