Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支左
Pinyin: zhī zuǒ
Meanings: Ủng hộ phe cánh tả (trong lịch sử Trung Quốc)., To support the left-wing faction (in Chinese history)., ①指“文革”中人民解放军支持当时被称为左派群众组织的行动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 十, 又, 工, 𠂇
Chinese meaning: ①指“文革”中人民解放军支持当时被称为左派群众组织的行动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính lịch sử. Ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 文化大革命期间,军队负责支左。
Example pinyin: wén huà dà gé mìng qī jiān , jūn duì fù zé zhī zuǒ 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa, quân đội chịu trách nhiệm ủng hộ phe tả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ phe cánh tả (trong lịch sử Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
To support the left-wing faction (in Chinese history).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指“文革”中人民解放军支持当时被称为左派群众组织的行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!