Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3451 đến 3480 của 28899 tổng từ

最终
zuì zhōng
Cuối cùng, rốt cuộc
写字台
xiě zì tái
Bàn viết, bàn làm việc.
写字楼
xiě zì lóu
Tòa nhà văn phòng, nơi làm việc của các ...
写本
xiě běn
Bản viết tay, bản thảo viết bằng tay
写照
xiě zhào
Hình ảnh phản ánh chân thực một sự vật, ...
军不血刃
jūn bù xuè rèn
Không cần động binh vẫn giành chiến thắn...
军临城下
jūn lín chéng xià
Quân đội kéo đến dưới chân thành, tình t...
军令如山
jūn lìng rú shān
Lệnh quân nghiêm như núi, không thể trái...
军务
jūn wù
Công việc quân sự, các nhiệm vụ liên qua...
军吏
jūn lì
Quan chức quân sự, người giữ chức vụ tro...
军命
jūn mìng
Lệnh quân sự, mệnh lệnh từ cấp trên tron...
军器
jūn qì
Vũ khí quân sự, trang bị chiến đấu.
军国主义
jūn guó zhǔ yì
Chủ nghĩa quân phiệt, chính sách lấy quâ...
军垦
jūn kěn
Khai hoang quân sự, hoạt động canh tác đ...
军备
jūn bèi
Trang bị quân sự, vũ khí và thiết bị của...
军委
jūn wěi
Ủy ban Quân sự, cơ quan chỉ huy cao nhất...
军威
jūn wēi
Uy thế quân sự, sức mạnh và danh tiếng c...
军婚
jūn hūn
Hôn nhân của quân nhân, đặc biệt là hôn ...
军实
jūn shí
Thành quả quân sự, chỉ những kết quả đạt...
军容
jūn róng
Diện mạo quân đội, vẻ ngoài hoặc hình ản...
军工
jūn gōng
Công nghiệp quốc phòng, ngành sản xuất v...
军师
jūn shī
Quân sư, người cố vấn chiến lược quân sự...
军帖
jūn tiě
Thư từ hoặc lệnh truyền của quân đội.
军徽
jūn huī
Huy hiệu quân đội.
军心
jūn xīn
Tinh thần quân đội, lòng trung thành và ...
军情
jūn qíng
Tình hình quân sự, thông tin liên quan đ...
军援
jūn yuán
Sự hỗ trợ quân sự, viện trợ quân sự.
军政
jūn zhèng
Chính sách quân sự, quản trị quân đội.
军旅
jūn lǚ
Cuộc sống quân ngũ, đời quân nhân.
军机
jūn jī
Thông tin mật về quân sự, bí mật quốc ph...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...