Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军帖
Pinyin: jūn tiě
Meanings: Thư từ hoặc lệnh truyền của quân đội., Military dispatch or order., ①古代指军事文告。[例]昨夜见军帖。——《乐府诗集·木兰诗》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 车, 占, 巾
Chinese meaning: ①古代指军事文告。[例]昨夜见军帖。——《乐府诗集·木兰诗》。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến mệnh lệnh hay giao tiếp chính thức trong quân đội.
Example: 他收到了一封军帖。
Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng jūn tiē 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một bức thư quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư từ hoặc lệnh truyền của quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military dispatch or order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代指军事文告。昨夜见军帖。——《乐府诗集·木兰诗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!