Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 写字台

Pinyin: xiě zì tái

Meanings: Bàn viết, bàn làm việc., Desk or writing table.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 与, 冖, 子, 宀, 厶, 口

Grammar: Chỉ đồ vật cụ thể, thường đi kèm với các động từ như 放置 (đặt), 摆放 (bày).

Example: 她的写字台上堆满了书和文件。

Example pinyin: tā de xiě zì tái shàng duī mǎn le shū hé wén jiàn 。

Tiếng Việt: Trên bàn làm việc của cô ấy đầy sách và tài liệu.

写字台
xiě zì tái
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn viết, bàn làm việc.

Desk or writing table.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

写字台 (xiě zì tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung