Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军委

Pinyin: jūn wěi

Meanings: Ủy ban Quân sự, cơ quan chỉ huy cao nhất của quân đội., Military Commission., ①中国共产党中央军事委员会的简称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 车, 女, 禾

Chinese meaning: ①中国共产党中央军事委员会的简称。

Grammar: Viết tắt của ‘军事委员会’, danh từ chỉ cơ quan lãnh đạo quân sự.

Example: 中央军委下达了新指示。

Example pinyin: zhōng yāng jūn wěi xià dá le xīn zhǐ shì 。

Tiếng Việt: Ủy ban Quân sự Trung ương đã đưa ra chỉ thị mới.

军委
jūn wěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủy ban Quân sự, cơ quan chỉ huy cao nhất của quân đội.

Military Commission.

中国共产党中央军事委员会的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军委 (jūn wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung