Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17731 đến 17760 của 28922 tổng từ

猛干
měng gàn
Làm việc hết sức chăm chỉ và kiên trì.
猛志常在
měng zhì cháng zài
Ý chí mạnh mẽ luôn luôn hiện hữu.
猛扑
měng pū
Xông tới tấn công mạnh mẽ.
猛打
měng dǎ
Đánh mạnh, tấn công liên tiếp.
猛攻
měng gōng
Tấn công mạnh mẽ, dữ dội.
猛然
měng rán
Đột ngột, bất ngờ.
猜枚行令
cāi méi xíng lìng
Chơi trò đoán vật, thường là một hoạt độ...
猜详
cāi xiáng
Đoán chi tiết, tìm hiểu kỹ lưỡng thông q...
猜贰
cāi èr
Phỏng đoán thứ hai, chỉ việc suy đoán lạ...
猝不及防
cù bù jí fáng
Không kịp đề phòng, xảy ra đột ngột khiế...
猝倒
cù dǎo
Ngã quỵ đột ngột, thường do bệnh lý hoặc...
猝发
cù fā
Bùng phát đột ngột (dùng cho bệnh tật, t...
猝尔
cù ěr
Đột nhiên, bất ngờ.
猝死
cù sǐ
Chết đột ngột (thường do bệnh lý cấp tín...
猝然
cù rán
Đột ngột, bất chợt.
shē
Con linh miêu (một loài thú hoang dã giố...
猞猁
shē lì
Linh miêu (loài mèo rừng lớn).
猪倌
zhū guān
Người chăn heo, người nuôi heo.
猪卑狗险
zhū bēi gǒu xiǎn
Tục ngữ chỉ những kẻ hèn hạ, nham hiểm n...
猪只
zhū zhǐ
Heo (chỉ chung đàn heo).
猪婆
zhū pó
Heo cái già/lợn nái lớn tuổi.
猪朋狗友
zhū péng gǒu yǒu
Bạn bè xấu giống như lũ heo chó, dùng để...
猪猡
zhū luó
Heo (gọi khinh miệt, xúc phạm).
猪瘟
zhū wēn
Dịch bệnh trên heo (bệnh dịch tả heo).
猪突豨勇
zhū tū xī yǒng
Dũng cảm lao lên phía trước như heo rừng...
猪鬃
zhū zōng
Lông cứng trên lưng heo, dùng để làm bàn...
猪鬣
zhū liè
Bờm heo, phần lông dài và cứng trên lưng...
猢狲
hú sūn
Khỉ (thường dùng trong văn chương cổ).
猥亵
wěi xiè
Quấy rối tình dục, sàm sỡ, khiếm nhã về ...
猥獕
wěi cuī
Xấu xí, tầm thường, kém cỏi.

Hiển thị 17731 đến 17760 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...