Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猪瘟

Pinyin: zhū wēn

Meanings: Dịch bệnh trên heo (bệnh dịch tả heo)., Swine fever or African swine fever., ①猪的一种能致死的病毒性传染病,主要症状是发热、拉稀、肠道发炎和形成溃疡,死亡率很高。亦称“猪霍乱”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 犭, 者, 昷, 疒

Chinese meaning: ①猪的一种能致死的病毒性传染病,主要症状是发热、拉稀、肠道发炎和形成溃疡,死亡率很高。亦称“猪霍乱”。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở heo. Thường xuất hiện trong các báo cáo y tế hoặc tin tức nông nghiệp.

Example: 最近爆发了严重的猪瘟。

Example pinyin: zuì jìn bào fā le yán zhòng de zhū wēn 。

Tiếng Việt: Gần đây đã bùng phát dịch bệnh nghiêm trọng trên heo.

猪瘟
zhū wēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịch bệnh trên heo (bệnh dịch tả heo).

Swine fever or African swine fever.

猪的一种能致死的病毒性传染病,主要症状是发热、拉稀、肠道发炎和形成溃疡,死亡率很高。亦称“猪霍乱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...