Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猝不及防

Pinyin: cù bù jí fáng

Meanings: Không kịp đề phòng, xảy ra đột ngột khiến không kịp trở tay., To be caught off guard, happening suddenly without time to react., 猝突然,出其不意。事情来得突然,来不及防备。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之一》“既不炳烛,又不扬声,猝不及防,突然相遇,是先生犯鬼,非鬼犯先生。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 卒, 犭, 一, 及, 方, 阝

Chinese meaning: 猝突然,出其不意。事情来得突然,来不及防备。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之一》“既不炳烛,又不扬声,猝不及防,突然相遇,是先生犯鬼,非鬼犯先生。”

Grammar: Thường dùng trong các câu miêu tả tình huống bất ngờ ngoài ý muốn.

Example: 这场雨下得猝不及防。

Example pinyin: zhè chǎng yǔ xià dé cù bù jí fáng 。

Tiếng Việt: Cơn mưa này đến bất ngờ khiến mọi người không kịp đề phòng.

猝不及防
cù bù jí fáng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kịp đề phòng, xảy ra đột ngột khiến không kịp trở tay.

To be caught off guard, happening suddenly without time to react.

猝突然,出其不意。事情来得突然,来不及防备。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之一》“既不炳烛,又不扬声,猝不及防,突然相遇,是先生犯鬼,非鬼犯先生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猝不及防 (cù bù jí fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung