Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猜贰
Pinyin: cāi èr
Meanings: Phỏng đoán thứ hai, chỉ việc suy đoán lại sau khi đã đưa ra một giả thuyết ban đầu., Second guessing; re-speculating after an initial hypothesis is made., ①疑忌,有二心。[例]部落携离,酋豪猜贰。——丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 犭, 青, 二, 弋, 贝
Chinese meaning: ①疑忌,有二心。[例]部落携离,酋豪猜贰。——丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Thuật ngữ ít phổ biến, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thiếu quyết đoán.
Example: 他总是喜欢猜贰,从不果断决定。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan cāi èr , cóng bù guǒ duàn jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích suy đoán lại, chưa bao giờ quyết định dứt khoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phỏng đoán thứ hai, chỉ việc suy đoán lại sau khi đã đưa ra một giả thuyết ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Second guessing; re-speculating after an initial hypothesis is made.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疑忌,有二心。部落携离,酋豪猜贰。——丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!