Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛扑
Pinyin: měng pū
Meanings: Xông tới tấn công mạnh mẽ., To rush forward and attack fiercely., ①向某人或目标猛冲。[例]狮子猛扑羚羊。[例]鹰的猛扑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 孟, 犭, 卜, 扌
Chinese meaning: ①向某人或目标猛冲。[例]狮子猛扑羚羊。[例]鹰的猛扑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động nhanh chóng và quyết liệt.
Example: 老虎猛扑向猎物。
Example pinyin: lǎo hǔ měng pū xiàng liè wù 。
Tiếng Việt: Con hổ xông tới tấn công con mồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông tới tấn công mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To rush forward and attack fiercely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向某人或目标猛冲。狮子猛扑羚羊。鹰的猛扑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!