Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪突豨勇
Pinyin: zhū tū xī yǒng
Meanings: Dũng cảm lao lên phía trước như heo rừng, dùng để miêu tả hành động liều lĩnh nhưng mạnh mẽ., Rushing forward bravely like wild boars; describes reckless but bold actions., 豨野猪。指拼命向前冲,不怕死的人(含贬义)。[出处]《汉书·食货志下》“匈奴侵寇甚,莽大寡天下囚徒人奴,名曰猪突豨勇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 犭, 者, 犬, 穴, 希, 豕, 力, 甬
Chinese meaning: 豨野猪。指拼命向前冲,不怕死的人(含贬义)。[出处]《汉书·食货志下》“匈奴侵寇甚,莽大寡天下囚徒人奴,名曰猪突豨勇。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong đời sống hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh lịch sử.
Example: 他的行为堪称猪突豨勇。
Example pinyin: tā de xíng wéi kān chēng zhū tū xī yǒng 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta thật sự rất liều lĩnh nhưng đầy sức mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm lao lên phía trước như heo rừng, dùng để miêu tả hành động liều lĩnh nhưng mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Rushing forward bravely like wild boars; describes reckless but bold actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豨野猪。指拼命向前冲,不怕死的人(含贬义)。[出处]《汉书·食货志下》“匈奴侵寇甚,莽大寡天下囚徒人奴,名曰猪突豨勇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế