Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19261 đến 19290 của 28922 tổng từ

碌碌无为
lù lù wú wéi
Bận rộn nhưng không làm nên việc gì đáng...
碌碌无奇
lù lù wú qí
Bận rộn nhưng không có gì đặc biệt.
碌碌无能
lù lù wú néng
Bận rộn nhưng không có năng lực thực sự.
碌碌无闻
lù lù wú wén
Bận rộn nhưng không ai biết đến.
碌碡
liù zhou
Dụng cụ nông nghiệp bằng đá dùng để cán ...
碍口
ài kǒu
Cảm thấy khó nói hoặc không thoải mái kh...
碍口识羞
ài kǒu shí xiū
Cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng khi ph...
碍足碍手
ài zú ài shǒu
Vướng tay vướng chân, làm cản trở mọi ho...
碍难
ài nán
Khó khăn hoặc bất tiện trong việc thực h...
碍难从命
ài nán cóng mìng
Khó có thể tuân lệnh hoặc làm theo yêu c...
碎尸万段
suì shī wàn duàn
Chặt xác thành muôn mảnh (biểu thị sự tứ...
碰硬
pèng yìng
Gặp phải sự cứng rắn, khó khăn không thể...
碧澄
bì chéng
Màu xanh trong, thường dùng để miêu tả n...
碧玉
bì yù
Ngọc bích
碧玉
bi4 yu4
Ngọc bích, một loại đá quý màu xanh lục ...
碧落
bì luò
Thuật ngữ cũ chỉ tầng trời xanh cao xa, ...
碧落黄泉
bì luò huáng quán
Chỉ sự khác biệt cực độ giữa trời và đất...
碧血
bì xuè
Máu tươi, thường dùng trong văn chương đ...
碧野
bì yě
Cánh đồng xanh bát ngát, thường dùng để ...
碧霞
bì xiá
Ánh sáng mây trời màu xanh lục, ánh hào ...
碧鬟红袖
bì huán hóng xiù
Mái tóc đen óng ả và tay áo đỏ tươi, dùn...
shuò
To lớn, vĩ đại; học vị thạc sĩ
碱土
jiǎn tǔ
Đất kiềm, đất có độ pH cao.
碱度
jiǎn dù
Độ kiềm, mức độ kiềm của dung dịch.
碳弧
tàn hú
Cung cacbon, hiện tượng phóng điện giữa ...
碳酸
tàn suān
Axit cacbonic, thường tồn tại dưới dạng ...
碳黑
tàn hēi
Bột than đen, thường được sử dụng trong ...
chá
Mảnh vụn nhỏ, mảnh gãy từ vật rắn.
磁化
cí huà
Làm cho một vật có tính chất từ (trở thà...
磁头
cí tóu
Bộ phận đọc/ghi dữ liệu trên băng từ hoặ...

Hiển thị 19261 đến 19290 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...