Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碌碡
Pinyin: liù zhou
Meanings: Dụng cụ nông nghiệp bằng đá dùng để cán đất hoặc lúa., A stone agricultural tool used to roll over soil or crops., ①又称“碌轴”(liùzhou)。*②石制的圆柱形农具用来轧谷物,平场地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 录, 石, 毒
Chinese meaning: ①又称“碌轴”(liùzhou)。*②石制的圆柱形农具用来轧谷物,平场地。
Example: 农民用碌碡来压平土地。
Example pinyin: nóng mín yòng liù zhou lái yā píng tǔ dì 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng dụng cụ đá này để san phẳng đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ nông nghiệp bằng đá dùng để cán đất hoặc lúa.
Nghĩa phụ
English
A stone agricultural tool used to roll over soil or crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称“碌轴”(liùzhou)
石制的圆柱形农具用来轧谷物,平场地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!