Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碧霞

Pinyin: bì xiá

Meanings: Ánh sáng mây trời màu xanh lục, ánh hào quang xanh lá cây., Greenish clouds or light, emerald radiance in the sky., ①高山深处。*②高空。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 珀, 石, 叚, 雨

Chinese meaning: ①高山深处。*②高空。

Grammar: Danh từ ghép, mang tính biểu tượng hoặc hình ảnh.

Example: 天空中出现了碧霞。

Example pinyin: tiān kōng zhōng chū xiàn le bì xiá 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời xuất hiện ánh sáng xanh lục.

碧霞
bì xiá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng mây trời màu xanh lục, ánh hào quang xanh lá cây.

Greenish clouds or light, emerald radiance in the sky.

高山深处

高空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...