Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碍足碍手

Pinyin: ài zú ài shǒu

Meanings: Vướng tay vướng chân, làm cản trở mọi hoạt động., To get in the way of everything, hindering all actions., 碍阻碍。妨碍别人做事。同碍手碍脚”。[例]如果你不想好好干的话,就别在这儿~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 㝵, 石, 口, 龰, 手

Chinese meaning: 碍阻碍。妨碍别人做事。同碍手碍脚”。[例]如果你不想好好干的话,就别在这儿~。

Grammar: Tương tự như 碍手碍脚, nhưng nhấn mạnh vào sự cản trở toàn diện hơn.

Example: 这么多箱子放在这里,真是碍足碍手。

Example pinyin: zhè me duō xiāng zǐ fàng zài zhè lǐ , zhēn shì ài zú ài shǒu 。

Tiếng Việt: Nhiều hộp thế này đặt ở đây quả thật gây vướng víu tay chân.

碍足碍手
ài zú ài shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vướng tay vướng chân, làm cản trở mọi hoạt động.

To get in the way of everything, hindering all actions.

碍阻碍。妨碍别人做事。同碍手碍脚”。[例]如果你不想好好干的话,就别在这儿~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碍足碍手 (ài zú ài shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung