Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碱度
Pinyin: jiǎn dù
Meanings: Độ kiềm, mức độ kiềm của dung dịch., Alkalinity, the level of alkaline in a solution., ①遇见;遇到。[例]你时常在街上碰见的那人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 咸, 石, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①遇见;遇到。[例]你时常在街上碰见的那人。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong hóa học và môi trường.
Example: 我们需要测量水的碱度。
Example pinyin: wǒ men xū yào cè liáng shuǐ de jiǎn dù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đo độ kiềm của nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ kiềm, mức độ kiềm của dung dịch.
Nghĩa phụ
English
Alkalinity, the level of alkaline in a solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遇见;遇到。你时常在街上碰见的那人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!