Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6931 đến 6960 của 28922 tổng từ

复议
fù yì
Xem xét lại, thảo luận thêm về một vấn đ...
复蹈前辙
fù dǎo qián zhé
Lặp lại sai lầm của quá khứ
复转
fù zhuǎn
Chuyển sang trạng thái ban đầu hoặc quay...
复辟
fù bì
Phục hồi quyền lực hoặc chế độ cũ (thườn...
夏五郭公
Xià wǔ guō gōng
Một cách nói ám chỉ lỗi văn chương do th...
夏侯
xià hóu
Họ Hạ Hầu (một họ hiếm gặp trong tiếng T...
夏口
xià kǒu
Cổng thành phía tây của Vũ Xương (một đị...
xiòng
(Hiếm) Xa xôi, sâu thẳm
夕阳
xī yáng
Mặt trời lặn
外事
wài shì
Các công việc đối ngoại, ngoại giao.
外亲内疏
wài qīn nèi shū
Bề ngoài thì thân thiết nhưng bên trong ...
外任
wài rèn
Làm việc tại chức vụ ở địa phương xa tru...
外传
wài zhuàn
Truyện bên ngoài, những câu chuyện không...
外伸
wài shēn
Kéo dài ra ngoài, vươn ra bên ngoài.
外侮
wài wǔ
Sự xâm lược, sỉ nhục từ bên ngoài, đặc b...
外债
wài zhài
Khoản nợ nước ngoài, khoản vay từ bên ng...
外倾
wài qīng
Hướng ngoại, thiên về thế giới bên ngoài...
外典
wài diǎn
Tài liệu tham khảo bên ngoài, sách không...
外切
wài qiē
Tiếp xúc bên ngoài, tiếp tuyến ngoài tro...
外刚内柔
wài gāng nèi róu
Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏ...
外功
wài gōng
Công phu bên ngoài (trong võ thuật, chỉ ...
外务
wài wù
Công việc đối ngoại, ngoại giao
外厉内荏
wài lì nèi rěn
Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong yếu đu...
外史
wài shǐ
Lịch sử không chính thức, giai thoại lịc...
外合里差
wài hé lǐ chà
Bề ngoài giống nhau nhưng bản chất khác ...
外合里应
wài hé lǐ yìng
Phối hợp cả trong lẫn ngoài
外因
wài yīn
Nguyên nhân bên ngoài
外圆内方
wài yuán nèi fāng
Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong kiên q...
外宅
wài zhái
Nhà riêng ngoài, nơi ở thứ hai
外宽内忌
wài kuān nèi jì
Bề ngoài rộng lượng nhưng trong lòng lại...

Hiển thị 6931 đến 6960 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...