Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外宽内忌
Pinyin: wài kuān nèi jì
Meanings: Bề ngoài rộng lượng nhưng trong lòng lại ganh ghét, đố kỵ, Outwardly generous but inwardly jealous and envious., 指外表上看似宽宏,内心却多忌刻。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 卜, 夕, 宀, 苋, 人, 冂, 己, 心
Chinese meaning: 指外表上看似宽宏,内心却多忌刻。
Grammar: Thuật ngữ miêu tả tính cách mâu thuẫn giữa biểu hiện bên ngoài và nội tâm.
Example: 他对人总是外宽内忌。
Example pinyin: tā duì rén zǒng shì wài kuān nèi jì 。
Tiếng Việt: Anh ta đối xử với mọi người luôn tỏ vẻ rộng lượng nhưng trong lòng thì đố kỵ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài rộng lượng nhưng trong lòng lại ganh ghét, đố kỵ
Nghĩa phụ
English
Outwardly generous but inwardly jealous and envious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指外表上看似宽宏,内心却多忌刻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế