Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外任
Pinyin: wài rèn
Meanings: Làm việc tại chức vụ ở địa phương xa trung ương., Serving in a position away from the central government., ①旧指在京城以外的地方做官。[例]放个外任。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夕, 亻, 壬
Chinese meaning: ①旧指在京城以外的地方做官。[例]放个外任。
Grammar: Thuật ngữ hành chính, chỉ vị trí công tác ở xa nơi trung tâm quyền lực.
Example: 他被派往外省任职,开始了他的外任生涯。
Example pinyin: tā bèi pài wǎng wài shěng rèn zhí , kāi shǐ le tā de wài rèn shēng yá 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị điều động ra tỉnh ngoài để làm việc, bắt đầu sự nghiệp công tác ngoại tỉnh.

📷 Người đàn ông du lịch trẻ đội mũ mùa hè và giữ hộ chiếu Hoa Kỳ trên nền bị cô lập khó chịu và thất vọng la hét với sự tức giận, điên rồ và la hét với bàn tay giơ lên, khái niệm tức giận
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc tại chức vụ ở địa phương xa trung ương.
Nghĩa phụ
English
Serving in a position away from the central government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指在京城以外的地方做官。放个外任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
