Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夕阳
Pinyin: xī yáng
Meanings: Mặt trời lặn, Setting sun, ①傍晚的太阳。[例]夕阳无限好,只是近黄昏。——李商隐《登乐游原》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丶, 𠂊, 日, 阝
Chinese meaning: ①傍晚的太阳。[例]夕阳无限好,只是近黄昏。——李商隐《登乐游原》。
Example: 夕阳西下,天边一片红。
Example pinyin: xī yáng xī xià , tiān biān yí piàn hóng 。
Tiếng Việt: Mặt trời lặn phía tây, chân trời đỏ rực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời lặn
Nghĩa phụ
English
Setting sun
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傍晚的太阳。夕阳无限好,只是近黄昏。——李商隐《登乐游原》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!