Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12661 đến 12690 của 28899 tổng từ

撤军
chè jūn
Rút quân đội khỏi nơi đóng quân
撤岗
chè gǎng
Rời bỏ vị trí canh gác
撤差
chè chāi
Bãi bỏ nhiệm vụ, bãi chức (thường liên q...
撤职
chè zhí
Bãi miễn chức vụ, cách chức
撤营
chè yíng
Rời bỏ doanh trại, dỡ bỏ lều trại
撤诉
chè sù
Rút đơn kiện, hủy bỏ vụ kiện
撤防
chè fáng
Rút khỏi phòng tuyến, dỡ bỏ phòng thủ
撧耳挠腮
juē ěr náo sāi
Bứt tai gãi má, biểu thị lo lắng hoặc số...
撧耳揉腮
juē ěr róu sāi
Bứt tai xoa má, biểu thị lo lắng hoặc su...
撧耳顿足
juē ěr dùn zú
Bứt tai giậm chân, biểu thị sự tức giận ...
撩云拨雨
liáo yún bō yǔ
Xúi giục, kích động gây ra chuyện thị ph...
Gieo hạt; phát sóng (truyền hình, radio)...
播种
bō zhǒng
Gieo hạt giống
cuō
Bốc nắm, túm lại
撮弄
cuō nòng
Vuốt ve, mơn trớn, thường là cử chỉ thân...
撮录
cuō lù
Tóm tắt và ghi chép lại nội dung chính c...
撮盐入水
cuō yán rù shuǐ
Một lượng nhỏ muối tan vào nước, biểu tư...
撮盐入火
cuō yán rù huǒ
Muối gặp lửa sẽ cháy bùng lên, biểu tượn...
撮科打哄
cuō kē dǎ hōng
Chọc ghẹo, trêu đùa vui vẻ.
撮科打閧
cuō kē dǎ hòng
Trêu đùa, gây tiếng cười, nhưng có thể h...
撷取
xié qǔ
Chọn lấy, thu thập một cách cẩn thận.
撷英
xié yīng
Chọn lấy phần tinh túy, ưu tú nhất.
Vuốt, kéo mạnh hoặc lau chùi.
jiǎo
Khuấy, đảo trộn.
cuān
Nhảy vọt lên, thúc đẩy.
撺哄鸟乱
cuān hǒng niǎo luàn
Mô tả tình trạng hỗn loạn do sự kích độn...
撺弄
cuān nòng
Kích động, xúi giục ai làm điều gì đó.
撺拳拢袖
cuān quán lǒng xiù
Chuẩn bị sẵn sàng cho một cuộc đấu tranh...
撺掇
cuān duo
Xúi giục, khuyến khích ai làm điều gì đó...
hàn
Lắc mạnh, lung lay.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...