Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撧耳挠腮

Pinyin: juē ěr náo sāi

Meanings: Bứt tai gãi má, biểu thị lo lắng hoặc sốt ruột, To pull one's ears and scratch cheeks, indicating worry or impatience., 形容焦急无计的样子。[出处]元·秦简夫《东堂老》第二折“你这般撧耳挠腮,可又便怎生。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 耳, 尧, 扌, 思, 月

Chinese meaning: 形容焦急无计的样子。[出处]元·秦简夫《东堂老》第二折“你这般撧耳挠腮,可又便怎生。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động thể hiện tâm trạng, thường dùng trong văn nói.

Example: 他坐在那里撧耳挠腮,不知道该怎么办。

Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ juē ěr náo sāi , bù zhī dào gāi zěn me bàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi đó bứt tai gãi má, không biết phải làm sao.

撧耳挠腮
juē ěr náo sāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bứt tai gãi má, biểu thị lo lắng hoặc sốt ruột

To pull one's ears and scratch cheeks, indicating worry or impatience.

形容焦急无计的样子。[出处]元·秦简夫《东堂老》第二折“你这般撧耳挠腮,可又便怎生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撧耳挠腮 (juē ěr náo sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung