Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1021 đến 1050 của 28899 tổng từ

丢心落肠
diū xīn luò cháng
Lo lắng đến mức ăn không yên ngủ không n...
丢盔卸甲
diū kuī xiè jiǎ
Bỏ chạy tán loạn (trong chiến tranh)
丢盔弃甲
diū kuī qì jiǎ
Bỏ chạy tán loạn, tháo chạy trong hỗn lo...
丢盔抛甲
diū kuī pāo jiǎ
Tương tự như '丢盔弃甲', chỉ hành động chạy ...
两侧
liǎng cè
Hai bên cạnh, hai bên hông.
两小无猜
liǎng xiǎo wú cāi
Hai đứa trẻ vô tư không có sự nghi ngờ h...
两情两愿
liǎng qíng liǎng yuàn
Cả hai bên đều tình nguyện và đồng ý.
两意三心
liǎng yì sān xīn
Tâm trí không ổn định, thay đổi ý kiến l...
两手
liǎng shǒu
Hai tay, song song hai cách.
两抵
liǎng dǐ
Hai bên bù trừ cho nhau.
两曹
liǎng cáo
Hai nơi hoặc hai bộ phận khác nhau (cách...
两极分化
liǎng jí fēn huà
Phân hóa thành hai cực (xã hội, kinh tế....
两次三番
liǎng cì sān fān
Nhiều lần, lặp đi lặp lại nhiều lần.
两汉
liǎng hàn
Hai triều đại nhà Hán (Tây Hán và Đông H...
两相情原
liǎng xiāng qíng yuàn
Hai bên đều có tình cảm và đồng thuận vớ...
两相情愿
liǎng xiāng qíng yuàn
Hai bên đều đồng ý và tự nguyện.
两部鼓吹
liǎng bù gǔ chuī
Hai nhóm cổ vũ hoặc tán dương.
两面三刀
liǎng miàn sān dāo
Người giả dối, nói một đằng làm một nẻo,...
两面二舌
liǎng miàn èr shé
Nói năng không nhất quán, trước sau trái...
两鬓如霜
liǎng bìn rú shuāng
Hai bên tóc mai bạc trắng như sương (chỉ...
两鼠斗穴
liǎng shǔ dòu xué
Hai con chuột đấu nhau trong hang (chỉ t...
严丝合缝
yán sī hé fèng
Chặt chẽ và hoàn hảo, không có kẽ hở.
严于律己
yán yú lǜ jǐ
Rất nghiêm khắc với bản thân, tự kiểm so...
严刑峻制
yán xíng jùn zhì
Hình phạt nghiêm khắc và chế độ hà khắc.
严刑峻法
yán xíng jùn fǎ
Luật pháp nghiêm khắc và hình phạt nặng ...
严办
yán bàn
Xử lý nghiêm khắc, thường dùng trong trư...
严声
yán shēng
Giọng nói nghiêm nghị, giọng điệu cứng r...
严妆
yán zhuāng
Trang phục chính thức và nghiêm túc, thư...
严家饿隶
yán jiā è lì
Gia đình nghèo khó, nô lệ đói khổ, ám ch...
严惩
yán chéng
Trừng phạt nghiêm khắc, xử lý nặng nề.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...