Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严家饿隶
Pinyin: yán jiā è lì
Meanings: Gia đình nghèo khó, nô lệ đói khổ, ám chỉ gia cảnh bần cùng., Poor family, starving slave, implying extreme poverty., 形容拘谨的书法风格。[出处]语出《晋书·王羲之传论》“献之虽有父风,殊非新巧。观其字势,疏瘦如隆冬之枯树;览其笔踪,拘束若严家之饿隶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 厂, 宀, 豕, 我, 饣, 隶
Chinese meaning: 形容拘谨的书法风格。[出处]语出《晋书·王羲之传论》“献之虽有父风,殊非新巧。观其字势,疏瘦如隆冬之枯树;览其笔踪,拘束若严家之饿隶。”
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, mang ý nghĩa hình ảnh về sự nghèo đói.
Example: 他出身于一个严家饿隶的家庭。
Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè yán jiā è lì de jiā tíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình cực kỳ nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình nghèo khó, nô lệ đói khổ, ám chỉ gia cảnh bần cùng.
Nghĩa phụ
English
Poor family, starving slave, implying extreme poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容拘谨的书法风格。[出处]语出《晋书·王羲之传论》“献之虽有父风,殊非新巧。观其字势,疏瘦如隆冬之枯树;览其笔踪,拘束若严家之饿隶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế