Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 7321 đến 7350 của 28922 tổng từ

失记
shī jì
Quên, không nhớ rõ.
失迷
shī mí
Mất phương hướng, lạc đường hoặc mất đi ...
失露
shī lù
Bị lộ ra, bị tiết lộ (thông tin, bí mật....
头上末下
tóu shàng mò xià
Không có trật tự, lộn xộn từ trên xuống ...
头上著头
tóu shàng zhuó tóu
Rối rắm, chồng chéo lên nhau
头会箕敛
tóu kuài jī liǎn
Thu thuế nặng nề, áp bức người dân bằng ...
头会箕赋
tóu kuài jī fù
Áp đặt thuế nặng nề dưới hình thức thu p...
头兜
tóu dōu
Chiếc mũ trùm đầu (thường làm bằng vải).
头出头没
tóu chū tóu mò
Hiện ra rồi lại biến mất, không ổn định.
头疼
tóu téng
Đau đầu.
头痛脑热
tóu téng nǎo rè
Cảm giác đau đầu và sốt nhẹ; trạng thái ...
头面人物
tóu miàn rén wù
Nhân vật quan trọng, người có địa vị tro...
头高头低
tóu gāo tóu dī
Không bằng phẳng, chỗ cao chỗ thấp (ám c...
Người thiểu số, san bằng, bình định
夷平
yí píng
San bằng, làm cho bằng phẳng
夷戮
yí lù
Giết hại, tàn sát
夷旷
yí kuàng
Rộng rãi, thoáng đãng
夷灭
yí miè
Tiêu diệt hoàn toàn, xoá bỏ
夷然
yí rán
Bình thản, thản nhiên
夷然自若
yí rán zì ruò
Bình tĩnh và tự chủ, không hoảng hốt
夷犹
yí yóu
Do dự, chần chừ
夸多斗靡
kuā duō dǒu mí
So sánh ai hơn ai kém, đua đòi hào nhoán...
夹当
jiā dàng
Để kẹp, đặt vào giữa hai bề mặt.
夹批
jiā pī
Nhận xét hoặc phê bình được xen vào giữa...
夹持
jiā chí
Giữ chặt, kẹp chặt một thứ gì đó bằng ta...
夹攻
jiā gōng
Tấn công từ hai phía cùng lúc.
夹断
jiā duàn
Kẹp chặt và làm gãy, cắt đứt một thứ gì ...
夹枪带棍
jiā qiāng dài gùn
Nói chuyện sắc bén, gây tổn thương người...
夹枪带棒
jiā qiāng dài bàng
Nói năng đầy mỉa mai, gay gắt, nhằm đả k...
夹棍
jiā gùn
Dụng cụ tra tấn cổ xưa, dùng để kẹp chặt...

Hiển thị 7321 đến 7350 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...