Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7321 đến 7350 của 28899 tổng từ

头会箕赋
tóu kuài jī fù
Áp đặt thuế nặng nề dưới hình thức thu p...
头兜
tóu dōu
Chiếc mũ trùm đầu (thường làm bằng vải).
头出头没
tóu chū tóu mò
Hiện ra rồi lại biến mất, không ổn định.
头疼
tóu téng
Đau đầu, nhức đầu.
头痛脑热
tóu téng nǎo rè
Cảm giác đau đầu và sốt nhẹ; trạng thái ...
头面人物
tóu miàn rén wù
Nhân vật quan trọng, người có địa vị tro...
头高头低
tóu gāo tóu dī
Không bằng phẳng, chỗ cao chỗ thấp (ám c...
Người thiểu số, san bằng, bình định
夷平
yí píng
San bằng, làm cho bằng phẳng
夷戮
yí lù
Giết hại, tàn sát
夷旷
yí kuàng
Rộng rãi, thoáng đãng
夷灭
yí miè
Tiêu diệt hoàn toàn, xoá bỏ
夷然
yí rán
Bình thản, thản nhiên
夷然自若
yí rán zì ruò
Bình tĩnh và tự chủ, không hoảng hốt
夷犹
yí yóu
Do dự, chần chừ
夸多斗靡
kuā duō dǒu mí
So sánh ai hơn ai kém, đua đòi hào nhoán...
夹当
jiā dàng
Để kẹp, đặt vào giữa hai bề mặt.
夹批
jiā pī
Nhận xét hoặc phê bình được xen vào giữa...
夹持
jiā chí
Giữ chặt, kẹp chặt một thứ gì đó bằng ta...
夹攻
jiā gōng
Tấn công từ hai phía cùng lúc.
夹断
jiā duàn
Kẹp chặt và làm gãy, cắt đứt một thứ gì ...
夹枪带棍
jiā qiāng dài gùn
Nói chuyện sắc bén, gây tổn thương người...
夹枪带棒
jiā qiāng dài bàng
Nói năng đầy mỉa mai, gay gắt, nhằm đả k...
夹棍
jiā gùn
Dụng cụ tra tấn cổ xưa, dùng để kẹp chặt...
夹袋人物
jiā dài rén wù
Người tài giỏi hoặc thân tín được lưu tr...
夹起尾巴
jiā qǐ wěi bā
Biểu thị sự khiêm tốn hoặc biết điều sau...
夺取
duó qǔ
Chiếm đoạt, giành lấy.
夺魁
duó kuí
Giành giải nhất, chiếm vị trí đầu bảng.
huàn
Rực rỡ, sáng sủa, thay đổi
yǎn
Đột nhiên, nhanh chóng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...