Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头出头没
Pinyin: tóu chū tóu mò
Meanings: Hiện ra rồi lại biến mất, không ổn định., To appear and disappear intermittently; unstable., 比喻追随世俗。[出处]《五灯会元·投子同禅师法嗣·濠州思明禅师》“问‘如何是清洁法身。’师曰‘屎里蛆儿,头出头没’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 头, 凵, 屮, 殳, 氵
Chinese meaning: 比喻追随世俗。[出处]《五灯会元·投子同禅师法嗣·濠州思明禅师》“问‘如何是清洁法身。’师曰‘屎里蛆儿,头出头没’”。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả sự bất ổn hoặc không nhất quán của sự vật, con người.
Example: 这人头出头没,行踪不定。
Example pinyin: zhè rén tóu chū tóu mò , xíng zōng bú dìng 。
Tiếng Việt: Người này lúc ẩn lúc hiện, hành tung không ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện ra rồi lại biến mất, không ổn định.
Nghĩa phụ
English
To appear and disappear intermittently; unstable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻追随世俗。[出处]《五灯会元·投子同禅师法嗣·濠州思明禅师》“问‘如何是清洁法身。’师曰‘屎里蛆儿,头出头没’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế