Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夷灭
Pinyin: yí miè
Meanings: Tiêu diệt hoàn toàn, xoá bỏ, To completely destroy; to annihilate., ①消灭;杀尽。*②埋没;埋起來。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 大, 弓, 一, 火
Chinese meaning: ①消灭;杀尽。*②埋没;埋起來。
Grammar: Động từ mạnh mẽ, thường biểu thị sự phá hủy triệt để.
Example: 敌人的军队被彻底夷灭了。
Example pinyin: dí rén de jūn duì bèi chè dǐ yí miè le 。
Tiếng Việt: Quân địch đã bị tiêu diệt hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt hoàn toàn, xoá bỏ
Nghĩa phụ
English
To completely destroy; to annihilate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消灭;杀尽
埋没;埋起來
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!