Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夹当
Pinyin: jiā dàng
Meanings: Để kẹp, đặt vào giữa hai bề mặt., To place something between two surfaces., ①[方言]关键时间;,重要的时候。[例]在这夹当,请勿放弃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 夫, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①[方言]关键时间;,重要的时候。[例]在这夹当,请勿放弃。
Grammar: Động từ mang ý nghĩa hành động, thường đi kèm bổ ngữ địa điểm.
Example: 他把书夹当在两块木板之间。
Example pinyin: tā bǎ shū jiá dāng zài liǎng kuài mù bǎn zhī jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy kẹp cuốn sách giữa hai tấm gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để kẹp, đặt vào giữa hai bề mặt.
Nghĩa phụ
English
To place something between two surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]关键时间;,重要的时候。在这夹当,请勿放弃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!