Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹批

Pinyin: jiā pī

Meanings: Nhận xét hoặc phê bình được xen vào giữa văn bản., Comments or criticism inserted within a text., ①在书籍、文稿等文字行间进行批阅、注释。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 夫, 扌, 比

Chinese meaning: ①在书籍、文稿等文字行间进行批阅、注释。

Grammar: Danh từ thường sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giáo dục.

Example: 老师在他的作文里加了夹批。

Example pinyin: lǎo shī zài tā de zuò wén lǐ jiā le jiá pī 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã thêm nhận xét vào bài văn của cậu ấy.

夹批 - jiā pī
夹批
jiā pī

📷 Clip

夹批
jiā pī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận xét hoặc phê bình được xen vào giữa văn bản.

Comments or criticism inserted within a text.

在书籍、文稿等文字行间进行批阅、注释

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...