Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8761 đến 8790 của 28899 tổng từ

屏气吞声
bǐng qì tūn shēng
Nhịn nhục, không dám nói ra sự thật hoặc...
屏气慑息
bǐng qì shè xī
Nín thở vì sợ hãi hoặc căng thẳng.
屏气敛息
bǐng qì liǎn xī
Nín thở và cố gắng giữ im lặng tuyệt đối...
屏营
bǐng yíng
Sợ hãi và lo lắng đến mức không biết làm...
屏藩
píng fān
Màn chắn hoặc hàng rào bảo vệ. Thường đư...
屏门
píng mén
Cửa chắn, cửa màn.
屐齿之折
jī chǐ zhī zhé
Miêu tả việc gian nan, gặp khó khăn lớn ...
属意
shǔ yì
Ưu ái, chú ý đặc biệt đến ai/cái gì.
属望
shǔ wàng
Kỳ vọng vào ai đó (thường mang nghĩa tra...
属毛离里
shǔ máo lí lǐ
Chỉ tình cảm gắn bó khăng khít giữa các ...
属目
zhǔ mù
Gây chú ý, thu hút sự chú ý của mọi ngườ...
属词比事
shǔ cí bǐ shì
So sánh việc này với việc khác thông qua...
属辞比事
shǔ cí bǐ shì
Sắp xếp ngôn từ để so sánh các sự việc.
屠城
tú chéng
Phá hủy toàn bộ thành phố, giết hết dân ...
屠寄
Tú Jì
Tên riêng của một học giả Trung Quốc thờ...
屠戮
tú lù
Giết hại tàn nhẫn, thảm sát.
屠所牛羊
tú suǒ niú yáng
Bò và cừu tại lò mổ, ám chỉ số phận bi đ...
屠杀
tú shā
Giết hại một cách tàn bạo và hàng loạt.
屠格涅夫
Tú Gé Niè Fū
Ivan Turgenev, tên riêng của một nhà văn...
屠毒
tú dú
Giết hại độc ác, gây ra đau khổ lớn.
屠毒笔墨
tú dú bǐ mò
Bút mực độc ác (ám chỉ những lời nói hoặ...
屠门大嚼
tú mén dà jué
Ăn thịt lớn trong cửa hàng bán thịt, ý c...
屠龙之伎
tú lóng zhī jì
Kỹ năng giết rồng, ám chỉ kỹ năng hay tà...
屠龙之技
tú lóng zhī jì
Kỹ năng giết rồng, ám chỉ tài năng tuyệt...
履带
lǚ dài
Dây xích (thường dùng trong máy móc như ...
履盈蹈满
lǚ yíng dǎo mǎn
Đi trên sự đầy đủ, thể hiện trạng thái d...
履穿踵决
lǚ chuān zhǒng jué
Đế giày bị mòn rách, gót chân lộ ra, miê...
履舄交错
lǚ xì jiāo cuò
Giày dép chồng chéo lên nhau, ám chỉ một...
履薄临深
lǚ bó lín shēn
Đi trên băng mỏng, đứng bên vực sâu, ý n...
履足差肩
lǚ zú chà jiān
Đặt chân và vai chen chúc, diễn tả sự đô...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...