Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠所牛羊
Pinyin: tú suǒ niú yáng
Meanings: Bò và cừu tại lò mổ, ám chỉ số phận bi đát., Cattle and sheep at the slaughterhouse, implying tragic fate., 比喻临近死亡的人。[出处]《大涅磐经·迦叶品》“如囚趋市,步步近死,如牵牛羊诣于屠所。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 尸, 者, 戶, 斤, 牛, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: 比喻临近死亡的人。[出处]《大涅磐经·迦叶品》“如囚趋市,步步近死,如牵牛羊诣于屠所。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng để so sánh hoàn cảnh tuyệt vọng.
Example: 那些士兵就像屠所牛羊一样无助。
Example pinyin: nà xiē shì bīng jiù xiàng tú suǒ niú yáng yí yàng wú zhù 。
Tiếng Việt: Những người lính đó giống như bò cừu tại lò mổ vậy, hoàn toàn vô phương chống cự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bò và cừu tại lò mổ, ám chỉ số phận bi đát.
Nghĩa phụ
English
Cattle and sheep at the slaughterhouse, implying tragic fate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻临近死亡的人。[出处]《大涅磐经·迦叶品》“如囚趋市,步步近死,如牵牛羊诣于屠所。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế