Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屋乌推爱

Pinyin: wū wū tuī ài

Meanings: Mở rộng tình yêu từ người thân đến người dưng, nhờ vào mối quan hệ nào đó., Extending love from loved ones to strangers through certain relationships., 犹言爱屋及乌。比喻爱一个人而连带地关心到与他有关的人或物。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 尸, 至, 一, 扌, 隹, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: 犹言爱屋及乌。比喻爱一个人而连带地关心到与他有关的人或物。

Grammar: Thành ngữ, diễn tả việc lan tỏa tình cảm do mối quan hệ trung gian.

Example: 他因为朋友的关系,对陌生人也有了屋乌推爱的情感。

Example pinyin: tā yīn wèi péng yǒu de guān xì , duì mò shēng rén yě yǒu le wū wū tuī ài de qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Vì mối quan hệ bạn bè, anh ấy cũng mở lòng yêu thương cả người lạ.

屋乌推爱
wū wū tuī ài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng tình yêu từ người thân đến người dưng, nhờ vào mối quan hệ nào đó.

Extending love from loved ones to strangers through certain relationships.

犹言爱屋及乌。比喻爱一个人而连带地关心到与他有关的人或物。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屋乌推爱 (wū wū tuī ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung