Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16441 đến 16470 của 28922 tổng từ

shuì
Rửa sạch bằng nước nóng
涛声
tāo shēng
Tiếng sóng biển
lào
Ngập lụt, úng nước
Vòng xoáy, xoáy nước
涡管
wō guǎn
Ống xoáy, ống dẫn dòng chảy xoáy
涡虫
wō chóng
Giun dẹp
涡轮
wō lún
Tuabin
涣汗大号
huàn hàn dà hào
Ban bố lệnh quan trọng khi mồ hôi tuôn c...
涣若冰释
huàn ruò bīng shì
Như băng tan ra, chỉ sự tiêu tan nỗi lo ...
涤地无类
dí dì wú lèi
Quét sạch đến mức không còn gì để so sán...
涤故更新
dí gù gēng xīn
Gột rửa cái cũ để làm mới lại, ám chỉ cả...
涤瑕荡垢
dí xiá dàng gòu
Gột rửa vết nhơ và quét sạch bụi bẩn, ám...
涤瑕荡秽
dí xiá dàng huì
Loại bỏ hết mọi vết nhơ và ô uế, ám chỉ ...
涤瑕蹈隙
dí xiá dǎo xì
Loại bỏ khuyết điểm và tận dụng cơ hội, ...
涤秽布新
dí huì bù xīn
Quét sạch ô uế và làm mới lại, ám chỉ vi...
涤秽荡瑕
dí huì dàng xiá
Làm sạch hết mọi thứ xấu xa, ám chỉ việc...
shùn
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc.
润屋润身
rùn wū rùn shēn
Làm giàu cho cả nhà và bản thân, ám chỉ ...
润笔
rùn bǐ
Tiền thù lao cho người viết văn, vẽ tran...
lèi
Nước mắt
液压
yè yā
Áp lực chất lỏng, thường dùng trong các ...
液晶
yè jīng
Tinh thể lỏng, một loại chất có tính chấ...
液氧
yè yǎng
Oxy dạng lỏng, thường được sử dụng trong...
液泡
yè pào
Bong bóng lỏng, thường dùng trong khoa h...
hán
Chứa đựng, bao hàm, nuôi dưỡng
涵洞
hán dòng
Ống ngầm dưới đường hoặc đê dùng để thoá...
涵淡
hán dàn
Nhẹ nhàng, thanh tao, không quá phô trươ...
涵盖
hán gài
Bao gồm, bao trùm, đề cập tới tất cả các...
涵管
hán guǎn
Ống dẫn nước ngầm, thường được xây dựng ...
dōng
Nước đá, băng (cách viết cổ).

Hiển thị 16441 đến 16470 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...