Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16441 đến 16470 của 28899 tổng từ

涤瑕荡秽
dí xiá dàng huì
Loại bỏ hết mọi vết nhơ và ô uế, ám chỉ ...
涤瑕蹈隙
dí xiá dǎo xì
Loại bỏ khuyết điểm và tận dụng cơ hội, ...
涤秽布新
dí huì bù xīn
Quét sạch ô uế và làm mới lại, ám chỉ vi...
涤秽荡瑕
dí huì dàng xiá
Làm sạch hết mọi thứ xấu xa, ám chỉ việc...
shùn
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc.
润屋润身
rùn wū rùn shēn
Làm giàu cho cả nhà và bản thân, ám chỉ ...
润笔
rùn bǐ
Tiền thù lao cho người viết văn, vẽ tran...
lèi
Nước mắt
液压
yè yā
Áp lực chất lỏng, thường dùng trong các ...
液晶
yè jīng
Tinh thể lỏng, vật liệu có đặc tính trun...
液氧
yè yǎng
Oxy dạng lỏng, thường được sử dụng trong...
液泡
yè pào
Bong bóng lỏng, thường dùng trong khoa h...
hán
Chứa đựng, bao hàm, nuôi dưỡng
涵洞
hán dòng
Ống ngầm dưới đường hoặc đê dùng để thoá...
涵淡
hán dàn
Nhẹ nhàng, thanh tao, không quá phô trươ...
涵盖
hán gài
Bao gồm, bao trùm, đề cập đến.
涵管
hán guǎn
Ống dẫn nước ngầm, thường được xây dựng ...
dōng
Nước đá, băng (cách viết cổ).
涸思干虑
hé sī gàn lǜ
Suy nghĩ cạn kiệt, lo lắng quá mức (dùng...
涸泽而渔
hé zé ér yú
Đánh bắt cá bằng cách làm cạn nước ao (á...
涸辙之鲋
hé zhé zhī fù
Cá mắc cạn trong vũng nước khô (ví von n...
涸辙枯鱼
hé zhé kū yú
Cá chết trong vũng nước khô (ám chỉ tình...
涸鱼得水
hé yú dé shuǐ
Cá mắc cạn gặp được nước (ví von người g...
涸鲋得水
hé fù dé shuǐ
Như cá khô được gặp nước, ví dụ về việc ...
diàn
Lắng đọng, cặn bã
淆乱
xiáo luàn
Làm rối loạn, gây nhầm lẫn hoặc đảo lộn ...
lín
Tưới, dội nước, làm ướt.
淋巴
lín bā
Hạch bạch huyết, hệ thống tuần hoàn phụ ...
淘沙得金
táo shā dé jīn
Tìm được vàng trong cát, ý chỉ tìm được ...
淡写轻描
dàn xiě qīng miáo
Viết hay vẽ một cách nhẹ nhàng, không nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...