Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涤秽荡瑕
Pinyin: dí huì dàng xiá
Meanings: Làm sạch hết mọi thứ xấu xa, ám chỉ việc cải cách và làm mới chính mình., Cleaning away all bad things, referring to self-reform and renewal., 指清除旧的恶习。同涤瑕荡秽”。[出处]《宋书·礼志一》“殿下以命世之资,属当倾危之运,礼乐征伐,翼成中兴,将涤秽荡瑕,拨乱反正。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 条, 氵, 岁, 禾, 汤, 艹, 叚, 王
Chinese meaning: 指清除旧的恶习。同涤瑕荡秽”。[出处]《宋书·礼志一》“殿下以命世之资,属当倾危之运,礼乐征伐,翼成中兴,将涤秽荡瑕,拨乱反正。”
Grammar: Thành ngữ thể hiện quá trình tự cải tạo bản thân.
Example: 通过学习和反思,他成功地涤秽荡瑕。
Example pinyin: tōng guò xué xí hé fǎn sī , tā chéng gōng dì dí huì dàng xiá 。
Tiếng Việt: Thông qua học tập và suy ngẫm, anh ta đã thành công trong việc làm sạch mọi thứ xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm sạch hết mọi thứ xấu xa, ám chỉ việc cải cách và làm mới chính mình.
Nghĩa phụ
English
Cleaning away all bad things, referring to self-reform and renewal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指清除旧的恶习。同涤瑕荡秽”。[出处]《宋书·礼志一》“殿下以命世之资,属当倾危之运,礼乐征伐,翼成中兴,将涤秽荡瑕,拨乱反正。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế