Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涣若冰释
Pinyin: huàn ruò bīng shì
Meanings: Như băng tan ra, chỉ sự tiêu tan nỗi lo lắng hoặc nghi ngờ., Like ice melting away, refers to the dissipation of worries or doubts., 犹言涣然冰释。形容疑虑、误会、隔阂等完全消除。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 奂, 氵, 右, 艹, 冫, 水, 釆
Chinese meaning: 犹言涣然冰释。形容疑虑、误会、隔阂等完全消除。
Grammar: Thường dùng để mô tả cảm xúc thay đổi từ lo lắng sang nhẹ nhõm.
Example: 听了他的解释,我心中的疑虑涣若冰释。
Example pinyin: tīng le tā de jiě shì , wǒ xīn zhōng de yí lǜ huàn ruò bīng shì 。
Tiếng Việt: Nghe lời giải thích của anh ấy, những nghi ngờ trong lòng tôi tan biến như băng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như băng tan ra, chỉ sự tiêu tan nỗi lo lắng hoặc nghi ngờ.
Nghĩa phụ
English
Like ice melting away, refers to the dissipation of worries or doubts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言涣然冰释。形容疑虑、误会、隔阂等完全消除。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế