Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涵管
Pinyin: hán guǎn
Meanings: Ống dẫn nước ngầm, thường được xây dựng dưới lòng đất., Underground water pipe, typically built beneath the ground., ①砌涵洞用的管子。[例]管状的涵洞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 函, 氵, 官, 竹
Chinese meaning: ①砌涵洞用的管子。[例]管状的涵洞。
Grammar: Thuộc nhóm danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc nông nghiệp.
Example: 农田附近的涵管有助于灌溉。
Example pinyin: nóng tián fù jìn de hán guǎn yǒu zhù yú guàn gài 。
Tiếng Việt: Ống ngầm gần cánh đồng hỗ trợ việc tưới tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống dẫn nước ngầm, thường được xây dựng dưới lòng đất.
Nghĩa phụ
English
Underground water pipe, typically built beneath the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
砌涵洞用的管子。管状的涵洞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!