Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 润笔

Pinyin: rùn bǐ

Meanings: Tiền thù lao cho người viết văn, vẽ tranh; cũng chỉ hành động chuẩn bị viết/vẽ., Payment for writers or painters; also refers to the act of preparing to write/draw., ①请人作诗文书画的酬劳。[例]特地托人到上海去,出了一块洋钱润笔求来的呀。——《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 闰, 毛, 竹

Chinese meaning: ①请人作诗文书画的酬劳。[例]特地托人到上海去,出了一块洋钱润笔求来的呀。——《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Danh từ hoặc động từ, thường đi kèm với hoạt động sáng tác nghệ thuật. Đặt làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 他收了很高的润笔费。

Example pinyin: tā shōu le hěn gāo de rùn bǐ fèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận thù lao viết rất cao.

润笔
rùn bǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thù lao cho người viết văn, vẽ tranh; cũng chỉ hành động chuẩn bị viết/vẽ.

Payment for writers or painters; also refers to the act of preparing to write/draw.

请人作诗文书画的酬劳。特地托人到上海去,出了一块洋钱润笔求来的呀。——《二十年目睹之怪现状》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...