Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17341 đến 17370 của 28899 tổng từ

燕岱之石
yàn dài zhī shí
Đá quý vùng Yên Đài, ám chỉ điều tốt đẹp...
燕巢卫幕
yàn cháo wèi mù
Tổ chim én xây trên tấm màn mỏng manh, á...
燕巢危幕
yàn cháo wēi mù
Tổ chim én treo trên rèm che nguy hiểm, ...
燕巢幕上
yàn cháo mù shàng
Tổ chim én nằm trên tấm màn, ám chỉ sự b...
燕石妄珍
yàn shí wàng zhēn
So sánh những thứ tầm thường với những đ...
燕约莺期
yàn yuē yīng qī
Miêu tả cuộc hẹn hò lãng mạn giữa nam nữ...
燕翼贻谋
yàn yì yí móu
Chỉ việc cha mẹ lo lắng chu đáo cho tươn...
燕舞莺啼
yàn wǔ yīng tí
Hình ảnh chim én bay múa và chim oanh hó...
燕舞莺歌
yàn wǔ yīng gē
Tương tự như 燕舞莺啼, cũng miêu tả cảnh mùa...
jǐng
Ánh sáng rực rỡ phát ra từ ngọn lửa lớn,...
yíng
Trại quân sự, doanh trại; hoạt động kinh...
爆满
bào mǎn
Chật cứng, kín chỗ (dùng cho nơi đông ng...
爆破
bào pò
Phá hủy bằng thuốc nổ.
爆肚
bào dù
Món ăn đặc trưng của Bắc Kinh, dạ dày cừ...
爆裂
bào liè
Nứt vỡ mạnh mẽ (do nhiệt độ hay áp lực).
爆跳如雷
bào tiào rú léi
Giận dữ đến mức nhảy dựng lên như sấm sé...
làn
Chỉ sự chín quá mức, nhừ (thường dùng ch...
zhú
Ngọn lửa nhỏ, ánh sáng yếu ớt của đèn dầ...
líng
Lửa cháy mạnh mẽ, ánh sáng rực rỡ của ng...
爨桂炊玉
cuàn guì chuī yù
Dùng củi quế để nấu cơm ngọc, ví von sự ...
Khói dày đặc, sương mù mịt mù
爬升
pá shēng
Leo lên, trèo lên; tăng dần (thường dùng...
爬山涉水
pá shān shè shuǐ
Leo núi lội suối, ám chỉ việc vất vả vượ...
爬梳剔抉
pá shū tī jué
Chải lược tỉ mỉ, chọn lọc kỹ càng, ám ch...
爬梳洗剔
pá shū xǐ tī
Tỉ mỉ chải lược, rửa sạch, chọn lọc, ám ...
爬泳
pá yǒng
Kiểu bơi ếch, kiểu bơi trong đó người bơ...
爬灰
pá huī
Leo trèo trên tro bụi, ám chỉ việc làm v...
爬犁
pá lí
Cái xe trượt tuyết, loại phương tiện dùn...
爬竿
pá gān
Leo trèo cột, chỉ việc trèo lên cột hoặc...
爬罗剔抉
pá luó tī jué
Tìm kiếm tỉ mỉ và lựa chọn cẩn thận, ám ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...