Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燃萁之敏

Pinyin: rán qí zhī mǐn

Meanings: Nhạy bén trong việc xử lý tình huống khó khăn, Quick-witted in handling difficult situations., ①消耗掉的燃料数量(如在核反应堆中)。[例]铀燃耗。[例]百分之五的燃料燃耗。*②由空气阻力引起的火箭或人造卫星的生热与汽化。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 火, 然, 其, 艹, 丶, 攵, 每

Chinese meaning: ①消耗掉的燃料数量(如在核反应堆中)。[例]铀燃耗。[例]百分之五的燃料燃耗。*②由空气阻力引起的火箭或人造卫星的生热与汽化。

Grammar: Thành ngữ cổ, ít phổ biến trong đời sống hiện đại. Thường dùng trong văn nghị luận hoặc văn học.

Example: 他在危机中表现出了燃萁之敏。

Example pinyin: tā zài wēi jī zhōng biǎo xiàn chū le rán qí zhī mǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện sự nhạy bén trong tình huống khủng hoảng.

燃萁之敏
rán qí zhī mǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạy bén trong việc xử lý tình huống khó khăn

Quick-witted in handling difficult situations.

消耗掉的燃料数量(如在核反应堆中)。铀燃耗。百分之五的燃料燃耗

由空气阻力引起的火箭或人造卫星的生热与汽化

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...