Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕安醙毒
Pinyin: yàn ān dān dú
Meanings: An nhàn thái quá dẫn đến tai họa, ý nói sự an toàn giả tạo có thể gây ra nguy hiểm., Excessive comfort brings about disaster; apparent safety can hide dangers., 指沉溺于安逸享乐,犹如饮毒酒自杀。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 女, 宀, 母, 龶
Chinese meaning: 指沉溺于安逸享乐,犹如饮毒酒自杀。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để cảnh báo về sự an toàn không thật sự. Có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu.
Example: 贪图燕安醙毒,最终可能会失去一切。
Example pinyin: tān tú yàn ān sōu dú , zuì zhōng kě néng huì shī qù yí qiè 。
Tiếng Việt: Tham lam sự an toàn giả tạo cuối cùng có thể khiến bạn mất tất cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An nhàn thái quá dẫn đến tai họa, ý nói sự an toàn giả tạo có thể gây ra nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Excessive comfort brings about disaster; apparent safety can hide dangers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指沉溺于安逸享乐,犹如饮毒酒自杀。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế