Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕舞莺啼
Pinyin: yàn wǔ yīng tí
Meanings: Hình ảnh chim én bay múa và chim oanh hót vang, biểu trưng cho khung cảnh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống., The scene of swallows dancing and orioles singing, symbolizing a beautiful, vibrant spring., 莺黄鹂。燕子在飞舞,黄莺在鸣叫。形容春光明媚。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷“此时正值暮春天气,只见一路上有的是红桃绿柳,燕舞莺啼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 一, 卌, 舛, 𠂉, 鸟, 帝
Chinese meaning: 莺黄鹂。燕子在飞舞,黄莺在鸣叫。形容春光明媚。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷“此时正值暮春天气,只见一路上有的是红桃绿柳,燕舞莺啼。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên vào mùa xuân.
Example: 春天来了,到处都是燕舞莺啼的景象。
Example pinyin: chūn tiān lái le , dào chù dōu shì yàn wǔ yīng tí de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, khắp nơi đều có cảnh chim én bay múa và chim oanh hót vang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh chim én bay múa và chim oanh hót vang, biểu trưng cho khung cảnh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
Nghĩa phụ
English
The scene of swallows dancing and orioles singing, symbolizing a beautiful, vibrant spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莺黄鹂。燕子在飞舞,黄莺在鸣叫。形容春光明媚。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷“此时正值暮春天气,只见一路上有的是红桃绿柳,燕舞莺啼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế